Filler là gì? Vì sao được ưa chuộng trong thẩm mỹ?
Filler (chất làm đầy) là một loại vật liệu được tiêm vào da nhằm làm mờ nếp nhăn, rãnh nhăn, tạo đường nét khuôn mặt, làm đầy môi, má, cằm hoặc cải thiện các vùng lõm, sẹo lõm trên da.
Trên thị trường hiện nay, filler được chia thành nhiều nhóm khác nhau, phổ biến nhất gồm:
-
Axit Hyaluronic (HA): Loại filler phổ biến và an toàn nhất, có khả năng tự tiêu sau 6–18 tháng.
-
Canxi Hydroxyapatite (CaHA): Có khả năng kích thích tăng sinh collagen tự nhiên.
-
Poly-L-lactic Acid (PLLA): Dạng filler bán vĩnh viễn, giúp cải thiện cấu trúc da lâu dài.
Tuy được đánh giá cao về tính thẩm mỹ và hiệu quả tức thì, nhưng tiêm filler không hề an toàn tuyệt đối. Nếu thực hiện sai kỹ thuật, không đảm bảo vô khuẩn hoặc sử dụng sản phẩm kém chất lượng, người tiêm có thể gặp phải nhiều biến chứng nguy hiểm.
Những biến chứng do tiêm filler thường gặp và cách xử trí
Dưới đây là các biến chứng sau tiêm filler phổ biến nhất, nguyên nhân gây ra và hướng xử trí chuyên môn được các bác sĩ thẩm mỹ khuyến cáo.
Bầm tím lan tỏa
-
Nguyên nhân: Kim tiêm làm tổn thương mạch máu hoặc tiêm trên diện rộng, theo hình nan hoa.
-
Phòng tránh: Sử dụng kim nhỏ, kỹ thuật nhẹ nhàng, ngưng thuốc chống đông trước thủ thuật.
-
Xử trí: Chườm lạnh trong 24 giờ đầu, sau đó chườm ấm nhẹ để tan máu bầm nhanh hơn.

Filler gập ghềnh, không đều
-
Nguyên nhân: Tiêm quá nông hoặc không đều tay.
-
Xử trí: Với trường hợp nhẹ có thể massage đều; nặng hơn cần tiêm Hyaluronidase để làm tan filler hoặc dùng sản phẩm điều chỉnh do hãng cung cấp.
Mất cân đối khuôn mặt
-
Nguyên nhân: Lượng filler hai bên không đồng đều, tiêm quá ít hoặc quá nhiều.
-
Xử trí: Bác sĩ sẽ tiêm thêm filler bổ sung vào vùng lõm hoặc điều chỉnh lại lượng filler ở vùng đối xứng.
Hiệu ứng Tyndall (da ánh xanh)
-
Biểu hiện: Da tại vùng tiêm có màu xanh nhạt, đặc biệt khi tiêm quá nông ở vùng da mỏng như bọng mắt.
-
Cách xử lý: Dùng Hyaluronidase hoặc laser, kết hợp băng ép để phân tán filler.
Filler bị di chuyển
-
Nguyên nhân: Massage hoặc sờ nắn mạnh vùng tiêm sau thủ thuật.
-
Phòng tránh: Tránh tác động cơ học mạnh vào vùng tiêm trong ít nhất 7 ngày sau thủ thuật.
-
Xử trí: Nếu filler di chuyển nhiều, bác sĩ có thể tiêm tan filler và chỉnh sửa lại.
Sưng nề kéo dài
-
Nguyên nhân: Phản ứng viêm hoặc phù sau tiêm.
-
Xử trí: Chườm lạnh, dùng thuốc kháng histamin hoặc corticosteroid liều nhẹ theo chỉ định bác sĩ.
Ban đỏ kéo dài
-
Biểu hiện: Da đỏ, nổi mạch máu nhỏ kéo dài nhiều ngày.
-
Cách xử trí: Sử dụng laser mạch máu hoặc công nghệ IPL để giảm giãn mạch và làm dịu da.
Nhiễm trùng sau tiêm
-
Nguyên nhân: Không đảm bảo vô khuẩn hoặc tay nghề kém.
-
Phòng tránh: Thực hiện tiêm filler tại cơ sở y tế đạt chuẩn, sử dụng kim vô trùng và filler chính hãng.
-
Xử trí: Dùng kháng sinh phổ rộng, sát khuẩn tại chỗ và theo dõi sát. Trường hợp nặng có thể cần rạch dẫn lưu hoặc tiêm tan filler.
U hạt phản ứng muộn
-
Nguyên nhân: Phản ứng miễn dịch với filler.
-
Biểu hiện: Xuất hiện khối cứng, sưng tại vị trí tiêm sau vài tháng.
-
Xử trí: Tiêm corticosteroid nội tổn thương, hoặc phẫu thuật lấy bỏ nếu khối u hạt lớn.
Keratoacanthoma
-
Đặc điểm: Khối u biểu mô lành tính, hiếm gặp.
-
Xử trí: Theo dõi tiến triển, nếu không tự thoái lui cần can thiệp ngoại khoa.
Biến chứng nguy hiểm nhất: Tắc mạch máu khi tiêm filler
Tắc mạch máu là biến chứng nghiêm trọng nhất, có thể gây thiếu máu mô, hoại tử da hoặc thậm chí mù lòa nếu xảy ra ở vùng mũi – quanh mắt.
Dấu hiệu nhận biết sớm:
-
Vùng da tiêm filler tái nhợt hoặc tím bất thường.
-
Đau rát, căng tức, da lạnh.
-
Mất cảm giác vùng da quanh vị trí tiêm.
-
Có thể xuất hiện mụn nước hoặc loét hoại tử sau vài ngày.
Các vùng có nguy cơ cao:
-
Giữa hai cung mày (glabella)
-
Cánh mũi (nasal ala)
-
Môi và vùng quanh môi (body of the lips)
Xử trí khẩn cấp khi nghi ngờ tắc mạch máu:
-
Dừng tiêm ngay lập tức.
-
Massage mạnh vùng mô xung quanh để tái thông dòng chảy mạch máu.
-
Chườm ấm liên tục (không chườm lạnh).
-
Uống Aspirin liều thấp (nếu không chống chỉ định) để giảm đông máu.
-
Bôi thuốc giãn mạch như mỡ nitroglycerin 2%, theo dõi huyết áp cẩn thận.
-
Tiêm Hyaluronidase (nếu dùng filler HA), test da trước để tránh dị ứng. Tiêm dọc theo vùng mạch máu nghi tắc để hòa tan filler.
-
Gọi cấp cứu ngay hoặc chuyển viện có bác sĩ phẫu thuật thẩm mỹ – mạch máu để can thiệp kịp thời.
Lưu ý: Không chườm lạnh trong bất kỳ trường hợp thiếu máu mô nào, vì sẽ làm co mạch và nặng thêm tình trạng thiếu máu.
Trong giai đoạn hoại tử, vùng da bị tổn thương cần được bôi mỡ kháng sinh, chăm sóc da chết và theo dõi sát để tránh sẹo hoặc nhiễm trùng thứ phát.
Biến chứng sẹo sau tiêm filler
Sẹo là biến chứng hiếm nhưng vẫn có thể xảy ra, đặc biệt ở người có cơ địa sẹo lồi, sẹo phì đại hoặc khi đã có tổn thương da trước đó.
-
Nguyên nhân: Tiêm bằng kim lớn, phản ứng viêm kéo dài hoặc chăm sóc không đúng cách sau thủ thuật.
-
Phòng tránh: Chỉ thực hiện tiêm tại cơ sở uy tín, sử dụng kim mảnh, đảm bảo vô khuẩn tuyệt đối.
-
Xử trí: Tiêm corticosteroid nội sẹo, laser xóa sẹo hoặc phẫu thuật nếu cần.
Cách phòng tránh biến chứng khi tiêm filler
Để giảm thiểu rủi ro, người thực hiện cần tuân thủ các nguyên tắc an toàn sau:
-
Chỉ tiêm tại cơ sở y tế, phòng khám thẩm mỹ có giấy phép hành nghề.
-
Chọn filler có nguồn gốc rõ ràng, được FDA hoặc CE chứng nhận.
-
Bác sĩ phải có chuyên môn về giải phẫu vùng mặt và kỹ thuật tiêm filler.
-
Không tiêm khi đang dùng thuốc chống đông, kháng viêm hoặc có tổn thương da tại chỗ.
-
Tránh massage, makeup hoặc xông hơi trong 3–5 ngày sau tiêm.
Kết luận
Biến chứng do tiêm filler và cách xử trí là vấn đề quan trọng mà cả bác sĩ lẫn người làm đẹp cần hiểu rõ. Tiêm filler không chỉ là thủ thuật đơn giản, mà đòi hỏi kiến thức giải phẫu, kỹ thuật tiêm chính xác và kinh nghiệm xử lý biến chứng kịp thời.
Một ca tiêm filler an toàn không chỉ mang lại vẻ đẹp tự nhiên, mà còn giúp bảo vệ sức khỏe và làn da lâu dài của người thực hiện.
>>> Tìm hiểu ngay các loại filler được Bộ Y tế cấp phép tại Việt Nam để lựa chọn sản phẩm an toàn, chất lượng và tránh nguy cơ biến chứng khi tiêm filler.

