Mẫu hợp đồng ép cọc bê tông nhà dân: Cẩm nang đầy đủ từ A-Z cho chủ nhà và nhà thầu

Trong các công trình nhà ở dân dụng hiện nay, ép cọc bê tông là bước thi công móng cực kỳ quan trọng, đảm bảo kết cấu công trình được ổn định lâu dài. Tuy nhiên, không ít trường hợp giữa chủ nhà và nhà thầu xảy ra tranh chấp vì… thiếu một mẫu hợp đồng ép cọc bê tông nhà dân rõ ràng. Đừng để mình rơi vào tình huống đó!

Vậy mẫu hợp đồng ép cọc bê tông nhà dân nên được soạn thảo thế nào? Cần lưu ý những gì để đảm bảo quyền lợi đôi bên? Hãy tham khảo ngay trong bài viết chi tiết dưới đây.

Mẫu hợp đồng ép cọc bê tông nhà dân là gì?

Mẫu hợp đồng ép cọc bê tông nhà dân là văn bản thỏa thuận giữa chủ đầu tư (thường là chủ hộ xây nhà) và đơn vị thi công (nhà thầu), xác lập quyền và nghĩa vụ của mỗi bên trong quá trình thi công ép cọc bê tông, từ khâu cung cấp vật liệu đến kỹ thuật thi công.

Hợp đồng là cơ sở pháp lý quan trọng, không chỉ giúp hạn chế tranh chấp mà còn là công cụ đảm bảo chất lượng, tiến độ và chi phí trong xây dựng. Đặc biệt với các công trình dân dụng – vốn có nhiều yếu tố phát sinh và điều chỉnh thực tế – thì hợp đồng càng trở nên cần thiết.

Mẫu hợp đồng ép cọc bê tông nhà dân chi tiết mới nhất
Mẫu hợp đồng ép cọc bê tông nhà dân chi tiết mới nhất

Mẫu hợp đồng ép cọc bê tông nhà dân đầy đủ và chi tiết

Dưới đây là một mẫu hợp đồng chuẩn, đã được tối ưu về mặt pháp lý và kỹ thuật thi công cọc bê tông dân dụng. Bạn có thể tải, chỉnh sửa và sử dụng trực tiếp cho công trình của mình.

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

HỢP ĐỒNG KINH TẾ
Số: 2018/HĐKT/…
(V/v: Cung cấp cọc bê tông và thi công ép cọc)

Căn cứ pháp lý:

  • Luật Xây dựng số 50/2014/QH13 ngày 18/6/2014

  • Nghị định 37/2015/NĐ-CP ngày 22/4/2015 về hợp đồng xây dựng

Hôm nay, ngày … tháng … năm …, hai bên gồm có:

BÊN GIAO THẦU (BÊN A):

  • Đại diện: ……………………………………….

  • Địa chỉ: …………………………………………..

  • Số điện thoại: ……………………………………

  • Mã số thuế: ………………………………………

  • Số tài khoản: ……………………………………

BÊN NHẬN THẦU (BÊN B):

  • Đơn vị: …………………………………………….

  • Đại diện: …………………………………………

  • Địa chỉ: …………………………………………..

  • Email / Website: …………………………………

  • Số điện thoại: ……………………………………

  • Số tài khoản: ……………………………………

ĐIỀU 1: NỘI DUNG CÔNG VIỆC

Bên A giao và Bên B nhận thi công cung cấp, vận chuyển và ép cọc bê tông cho công trình nhà ở dân dụng tại Khu Đô Thị ……….., theo các thông số kỹ thuật và đơn giá quy định tại Điều 2.

ĐIỀU 2: ĐƠN GIÁ VÀ THÔNG SỐ KỸ THUẬT

2.1. Cọc bê tông:

Loại thép Bích đầu cọc (mm) Tiết diện (mm) Mác BT Đai (mm) Khoảng cách đai (mm) Chiều dài (m) Đơn giá (VNĐ)
Φ14 70×5 200×200 250–270 Φ6 A=220, A100=2 2–5 155.000

Lưu ý: Đơn giá trên chưa bao gồm VAT

2.2. Nhân công ép cọc:

Tiết diện Khối lượng Phương pháp tính Đơn giá
200×200 < 300m Giá khoán 12.000.000 VNĐ
200×200 > 300m Theo mét dài 47.000 VNĐ/m

2.3. Khối lượng công việc thực tế:

  • Số tim cọc: 19

  • Tổng chiều dài ép: 380m

  • Chiều sâu trung bình: 20m

2.4. Bản táp hàn nối cọc: 100x100x5mm

2.5. Lực ép thiết kế: Pmin = 40 tấn, Pmax = 45 tấn

ĐIỀU 3: THANH TOÁN

  • Tạm ứng ban đầu: 10.000.000 VNĐ

  • Đợt 1: 50% giá trị hợp đồng khi vận chuyển thiết bị đến công trình

  • Đợt 2: Thanh toán 100% khi hoàn tất thi công

Hình thức thanh toán: Chuyển khoản bằng VNĐ

ĐIỀU 4: THỜI GIAN THI CÔNG

  • Tập kết máy móc trong vòng 2–3 ngày sau ký hợp đồng.

  • Thời gian ép cọc cụ thể theo điều kiện thi công thực tế.

ĐIỀU 5: CHẤT LƯỢNG VÀ NGUỒN GỐC

  • Cung cấp đúng chủng loại, đúng tiêu chuẩn chất lượng.

  • Có giấy kiểm định máy ép, đồng hồ áp lực và giấy chứng nhận nguồn gốc vật liệu.

ĐIỀU 6: NGHĨA VỤ CỦA CÁC BÊN

Bên A (Chủ đầu tư):

  • Giao mặt bằng sạch, đúng thời gian

  • Cung cấp điện nước thi công

  • Thanh toán đúng hạn

  • Giải quyết vật cản tại công trình

  • Nếu thi công không thực hiện được do lỗi của Bên A, sẽ chịu toàn bộ chi phí phát sinh:

    • Vận chuyển máy ép: 5.000.000 VNĐ

    • Cọc bê tông: 25.000 VNĐ/m

Bên B (Nhà thầu):

  • Tổ chức thi công đúng thiết kế, tiến độ

  • Bố trí nhân sự, thiết bị đảm bảo an toàn

  • Chịu trách nhiệm an toàn lao động

  • Không chịu trách nhiệm nếu xảy ra lún nứt do địa chất mà không có va chạm

ĐIỀU 7: ĐIỀU KHOẢN CHUNG

  • Hai bên có trách nhiệm hợp tác và giải quyết mọi phát sinh trên tinh thần thiện chí

  • Nếu tranh chấp, không thỏa thuận được thì đưa ra Tòa án Kinh tế xử lý

  • Hợp đồng gồm 4 bản, mỗi bên giữ 2 bản, có giá trị pháp lý ngang nhau

ĐẠI DIỆN BÊN A
(ký, ghi rõ họ tên)

ĐẠI DIỆN BÊN B
(ký, ghi rõ họ tên)

Câu hỏi thường gặp về hợp đồng ép cọc bê tông nhà dân

Tại sao nên lập hợp đồng ép cọc bê tông nhà dân?

Hợp đồng không chỉ là cơ sở pháp lý bảo vệ quyền lợi của cả hai bên, mà còn là bằng chứng rõ ràng trong trường hợp có tranh chấp về chất lượng, khối lượng hoặc tiến độ. Đặc biệt với các hạng mục liên quan đến nền móng – vốn rất dễ phát sinh – thì càng không thể bỏ qua hợp đồng.

Những nội dung không thể thiếu trong hợp đồng?

Một mẫu hợp đồng ép cọc bê tông nhà dân tiêu chuẩn cần đảm bảo đầy đủ các phần sau:

  • Chủ thể hợp đồng (Thông tin 2 bên)

  • Đối tượng hợp đồng (Thi công ép cọc bê tông)

  • Thông số kỹ thuật (mác bê tông, kích thước, lực ép, bản táp…)

  • Đơn giá và phương thức thanh toán

  • Thời gian thi công

  • Nghĩa vụ các bên

  • Phạt vi phạm, bồi thường thiệt hại (nếu có)

  • Cách giải quyết tranh chấp

Những lưu ý khi ký kết hợp đồng ép cọc bê tông nhà dân

  • Không nên dùng hợp đồng miệng: Bởi khi có phát sinh, bạn rất khó để chứng minh thỏa thuận ban đầu.

  • Ghi rõ điều kiện thi công: Nếu có thay đổi mặt bằng, thiết kế… cần lập phụ lục rõ ràng.

  • Tham khảo tư vấn pháp lý hoặc đơn vị uy tín: Việc này sẽ giúp bạn tránh những điều khoản bất lợi hoặc mập mờ về quyền – nghĩa vụ.

  • Kiểm tra năng lực nhà thầu: Không chỉ dựa vào giá rẻ mà hãy xem xét kỹ máy móc, tay nghề, hợp đồng trước đó.

Kết luận

Mẫu hợp đồng ép cọc bê tông nhà dân không chỉ đơn thuần là giấy tờ, mà còn là công cụ quản lý rủi ro hiệu quả cho cả chủ đầu tư và đơn vị thi công. Nếu bạn đang chuẩn bị xây nhà hoặc có ý định sử dụng dịch vụ ép cọc bê tông, đừng quên xây dựng một hợp đồng đầy đủ, chặt chẽ và đúng quy định pháp luật.

Facebook Comments
5/5 - (1 bình chọn)